Characters remaining: 500/500
Translation

nóng vội

Academic
Friendly

Từ "nóng vội" trong tiếng Việt có nghĩahành động làm điều đó quá nhanh chóng, không kiên nhẫn, hoặc không suy nghĩ kỹ trước khi thực hiện. Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc hành động hấp tấp, muốn hoàn thành công việc ngay lập tức không chú ý đến các bước cần thiết.

Định nghĩa:
  • Nóng vội: trạng thái hoặc hành động làm điều đó quá nhanh, thiếu sự cân nhắc, dẫn đến thiếu chính xác hoặc không hiệu quả.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Nếu bạn làm việc nóng vội, bạn có thể mắc sai lầm." (Hãy cẩn thận, đừng quá vội vàng khi làm việc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • " dự án rất quan trọng, nhưng chúng ta không thể nóng vội hoàn thành bỏ qua các khâu kiểm tra cần thiết." (Cần phải thực hiện từng bước một cách cẩn thận, không nên hấp tấp.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Tính từ: "nóng vội" có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả người hoặc hành động. dụ: " ấy một người nóng vội."
  • Trạng từ: Có thể sử dụng "nóng vội" trong các câu miêu tả hành động: "Anh ấy làm việc nóng vội nên không đạt yêu cầu."
Các từ gần giống:
  • Hấp tấp: Cũng có nghĩa tương tự như "nóng vội", chỉ sự làm việc một cách vội vàng không cẩn thận.
  • Vội vàng: Tương tự, nhưng có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ hạn chế trong việc làm việc.
Từ đồng nghĩa:
  • Hấp tấp, vội vàng, gấp gáp: Cả ba từ này đều diễn tả sự thiếu kiên nhẫn mong muốn hoàn thành nhanh chóng.
Liên quan:
  • câu thành ngữ: "Cần kiệm mẹ của thành công" có thể liên quan đến việc không nên làm việc nóng vội, cần phải kiên nhẫn chăm chỉ để đạt được kết quả tốt nhất.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "nóng vội", cần phân biệt với các từ khác diễn tả sự khẩn trương nhưng không nhất thiết phải hấp tấp. dụ, "khẩn trương" có thể mang nghĩa cần làm nhanh nhưng vẫn có thể làm một cách chín chắn.

  1. Hấp tấp muốn làm xong ngay, muốn ngay: Công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được.

Comments and discussion on the word "nóng vội"